Spaced Repetition là gì? Cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng để ghi nhớ từ vựng IELTS hiệu quả

Spaced Repetition là gì? Cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng để ghi nhớ từ vựng IELTS hiệu quả

Bạn học từ vựng rất chăm mà vài ngày sau mở vở ra… trống trơn?
Bạn tải đủ mọi app, ghi chép đủ mọi sổ, nhưng bước vào Speaking/ Writing lại “bí từ”?
Nếu gật đầu ở một (hoặc cả hai) câu trên, đã đến lúc bạn làm quen với Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng)—phương pháp học từ vựng “thông minh” dựa trên cơ chế ghi nhớ của não bộ, giúp nhớ sâu – lâu – đúng lúc. Dưới đây, với vai trò chuyên gia IELTS, mình sẽ hướng dẫn bạn hiểu nhanh cơ chế, lợi ích, lộ trình áp dụng, ví dụ thực chiến theo topic IELTS, và checklist để biến Spaced Repetition thành thói quen mỗi ngày.

tác giả
Đăng bởi:
Admin
34 K

I. Spaced Repetition là gì? (Hiểu nhanh – nhớ kỹ)

Định nghĩa ngắn gọn:
Spaced Repetition là phương pháp ôn từ theo lịch giãn cách: từ nào khó sẽ ôn sớm và nhiều; từ nào dễ sẽ giãn dần thời gian ôn. Mục tiêu là “đánh” đúng thời điểm bạn chuẩn bị quên—từ đó chuyển kiến thức vào trí nhớ dài hạn.

Cơ sở khoa học (nói dễ hiểu):

  • Đường cong lãng quên (Ebbinghaus): Nếu không ôn, bạn quên rất nhanh, đặc biệt trong 24–72 giờ đầu.

  • Hiệu ứng giãn cách (Spacing Effect): Ôn có khoảng nghỉ hợp lý giúp não củng cố kết nối thần kinh → nhớ bền hơn học nhồi (cramming).

  • Leitner System (1973): Hệ thống flashcards theo “hộp cấp độ”—trả lời đúng chuyển lên hộp cao hơn (ốn thưa hơn), sai chuyển về hộp đầu (ôn dày hơn).

Một lịch ôn mẫu (chu kỳ giãn dần) cho từ mới học ngày hôm nay:
+1 ngày → +3 ngày → +7 ngày → +14 ngày → +30 ngày
(Đúng – kéo giãn; Sai – rút ngắn/đưa về mốc gần)


II. Lợi ích khi học từ vựng IELTS bằng Spaced Repetition

  1. Nhớ lâu – vào thẳng trí nhớ dài hạn: Ôn đúng “giờ vàng” → từ không trôi mất sau vài ngày.

  2. Tiết kiệm thời gian: Không phải ngày nào cũng “ôm” cả wordlist; hệ thống tự ưu tiên từ chưa vững.

  3. Dùng được trong ngữ cảnh Speaking/ Writing: Ôn lặp có ví dụ/collocation → nhớ nghĩa + cách dùng + phát âm.

  4. Giảm stress – tăng tự tin: Lịch học rõ ràng, vừa sức, thấy tiến bộ theo tuần.

  5. Tạo thói quen bền vững: 10–15 phút/ngày nhưng tích lũy cực nhanh.


III. Lộ trình 4 bước áp dụng Spaced Repetition (chuẩn dễ làm)

Bước 1: Học từ lần đầu (đặt NGỮ CẢNH ngay)

  • Mỗi buổi: 8–20 từ (đủ sâu, không quá tải).

  • Với mỗi từ, ghi: /phiên âm/nghĩatừ loạicollocations1 câu mẫu ngắn(nếu dùng app) audio + hình.

  • Đọc to 2–3 lần, bắt chước ngữ điệu.

Ví dụ (topic Environment):

  • degradation (n.) /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ = suy thoáienvironmental degradation
    Sample: Rapid urbanization leads to severe environmental degradation in many cities.

Bước 2: Lên lịch ôn (giãn dần – linh hoạt)

  • Lịch gợi ý: D+1, D+3, D+7, D+14, D+30.

  • Nếu quên/nhầm: kéo về mốc gần (D+1 hoặc D+3).

  • Nếu nhớ tốt: giữ lịch hoặc giãn thêm.

Bước 3: Ôn theo “mức độ nắm vững”

  • Flashcards/Quiz: nhìn mặt trước → đoán nghĩa/collocation → lật kiểm tra.

  • Đánh dấu: Again (khó) – Good (ổn) – Easy (quá quen).

  • Nâng dần yêu cầu: nghĩa → collocation → tự đặt câu → dùng trong Speaking câu dài 10–15s.

Bước 4: Chuyển từ biết sang dùng

  • Speaking: 2–3 từ/ buổi → trả lời mẫu Part 1/2/3.

  • Writing: đan từ vào 1–2 câu trong Task 1/2.

  • Reading/Listening: highlight từ đã học khi gặp lại → “cài neo” trí nhớ.


IV. Dùng Spaced Repetition bằng gì? (Flashcards & App)

1) Leitner System (thẻ giấy) – cổ điển nhưng “chắc kèo”

  • Hộp 1: tất cả thẻ mới → ôn hằng ngày.

  • Đúng → chuyển Hộp 2 (ôn 3 ngày/lần); Sai → giữ Hộp 1.

  • Hộp 3: 7 ngày/lần; Hộp 4: 14 ngày; Hộp 5: 30 ngày.

  • Khi sai ở hộp nào → quay về Hộp 1.

Ưu: chạm tay – nhớ lâu; Nhược: tốn công soạn, khó quản lý khi nhiều.

2) SRS Apps (đề xuất: Anki, Quizlet, MochiMochi)

  • Tự động lên lịch theo mức độ nhớ/quên.

  • Thêm audio – hình – ví dụ – IPA cực nhanh.

  • bộ từ vựng IELTS theo topic (Education, Environment, Technology, Health…).

  • Mẹo: Tự tạo deck riêng → phù hợp chủ đề bạn hay gặp.


V. Mẫu áp dụng thực tế theo chủ đề IELTS

Chủ đề History (phù hợp cả Reading & Speaking)

Wordlist (20 từ, phân bậc):
Dễ: past, history, event, date, fact, battle, war, colony, monument, era
Khó: artifact, archaeology, antiquity, dynasty, reign, heritage, folklore, inscription, commemoration, historiography

Lịch học gợi ý

  • Ngày 1: học 20 từ (chia 2 lượt).

  • Ngày 2 (D+1): ôn nhanh → quiz nghĩa + phát âm.

  • Ngày 4 (D+3): nối từ–định nghĩa + đặt 1 câu.

  • Ngày 8 (D+7): điền từ vào chỗ trống (10–15 câu).

  • Ngày 15 (D+14): Speaking Part 1–2 (dùng ít nhất 5–7 từ).

  • Ngày 30 (D+30): mini Writing (120–150 từ, lồng 7–10 từ).

Bài nối từ (D+3 – trích 8 cặp)

  1. era → f. kỷ nguyên

  2. past → c. quá khứ

  3. monument → i. đài kỷ niệm

  4. dynasty → e. triều đại

  5. artifact → a. hiện vật

  6. reign → g. thời trị vì

  7. heritage → h. di sản

  8. archaeology → l. khảo cổ học

Cloze test (D+7 – trích 6 câu)

  • The Ming dynasty ruled China for centuries.

  • The city dates back to antiquity.

  • The inscription on the monument was barely legible.

  • She studied archaeology at university.

  • The queen’s reign began in 1952.

  • This museum protects national heritage.

Speaking Part 1 (D+14 – mẫu câu ngắn, tự nhiên)

  • I’m really into history because it explains how each era shaped today’s culture and heritage.

  • I find the Renaissance fascinating—it was a unique era of artistic breakthroughs.

Mini-Writing (D+30 – 120–150 từ, dùng 7–10 từ)

  • Chọn đề local vs world history → nêu luận điểm, ví dụ, chốt quan điểm.

  • Lưu ý: dùng collocations (preserve cultural heritage, historical records, national identity, ancient artifacts…).


VI. Kế hoạch 14 ngày “khởi động” Spaced Repetition (giữ chắc thói quen)

Ngày 1–2: 2 topic/tuần (ví dụ Environment, Education), mỗi buổi 12–15 từ.
Ngày 3–4: Ôn D+1, D+3 bằng quiz + đọc to + 1 câu mẫu/từ.
Ngày 5: Tổng ôn (D+3 cho batch ngày 2).
Ngày 6–7: Thêm topic 3 (Technology), lặp lịch D+1, D+3.
Ngày 8: Cloze test + Speaking Part 1 (mỗi topic 3 câu).
Ngày 9–10: Topic 4 (Health), D+1, D+3.
Ngày 11: D+7 cho topic 1–2 (bài điền từ + paraphrase).
Ngày 12–13: D+7 cho topic 3–4; luyện Writing 3 câu dùng collocation.
Ngày 14: Mini-test 20 câu (mix 4 topic) + ghi lại “blacklist” (từ hay quên) → đưa về mốc D+1.


VII. Lỗi hay gặp & cách tránh (để không “vỡ kế hoạch”)

  • Ôm quá nhiều mỗi buổi: Giữ 8–20 từ/buổi. Chất lượng > số lượng.

  • Không có ngữ cảnh: Luôn gắn collocations + 1 câu tự viết.

  • Bỏ lịch ôn: Thiết lập nhắc giờ cố định (sáng 10’ + tối 10’).

  • Chỉ nhớ nghĩa tiếng Việt: Thêm ví dụ tiếng Anh, phát âm, từ loại, từ đồng/trái nghĩa.

  • Không “đưa vào sử dụng”: Mỗi tuần bắt buộc 1 mini-Speaking (2–3 phút) hoặc 1 mini-Writing (120–150 từ).


Kết luận (chốt nhanh – làm ngay)

Nếu bạn đã thử rất nhiều cách học từ vựng mà kết quả vẫn “trượt đi”, hãy cho Spaced Repetition một cơ hội nghiêm túc trong 14 ngày: ít – đều – đúng lúc. Hãy bắt đầu từ 1–2 topic IELTS quen thuộc, tạo deck flashcards, lên lịch D+1, D+3, D+7, D+14, D+30, và đưa từ vào Speaking/ Writing càng sớm càng tốt. Chỉ sau vài tuần, bạn sẽ thấy vốn từ không còn “trôi tuột”, khả năng diễn đạt tự nhiên hơn hẳn—và band điểm cũng vì thế mà “nhích” lên rất rõ.

📍 THAM GIA Group trao đổi thông tin liên quan để cập nhật tình hình hỗ trợ các ngày thi:
 https://www.facebook.com/groups/973836027775088 

📍 Group dự đoán đề ielts, nhận tài liệu free: https://zalo.me/g/qpmhga965 
Tài liệu dự đoán ib za.lo: 0931.369.966

Hỏi đáp ( Bình luận )
Gửi bình luận