I. Brainstorm là gì?
Brainstorm (động não) là kỹ thuật tạo nhiều ý tưởng trong thời gian ngắn mà không phán xét đúng–sai ở bước đầu.
Nền tảng của phương pháp này do Alex F. Osborn đề xuất: ưu tiên số lượng trước, sàng lọc chất lượng sau.
Vì sao brainstorm đặc biệt hữu ích với IELTS?
-
IELTS Writing Task 2: bạn chỉ cần 2–3 luận điểm mạnh (và ví dụ rõ ràng) là có thể xây dàn bài chắc, tránh lạc đề, nâng tiêu chí Task Response.
-
IELTS Speaking: có sẵn “khung ý” giúp nói trôi chảy (Fluency), chọn từ vựng chuẩn chủ đề (Lexical Resource), và dùng cấu trúc đa dạng (Grammar Range).
Tóm lại: Brainstorm = “khởi động ý tưởng” → chọn – nhóm – sắp xếp → lên outline → viết/nói gãy gọn, logic.
II. Cách Brainstorming Ideas cho IELTS Writing Task 2
Quy trình 6 bước dưới đây là “xương sống” mình dùng khi coaching học viên band 5.5→7.0:
Bước 1: Đọc & phân tích đề (Identify the task)
-
Xác định topic, từ khóa, dạng bài: Opinion/Agree–Disagree, Discussion, Advantages–Disadvantages, Problem–Solution, Two-part question.
-
Gạch chân yêu cầu phụ (ví dụ: causes and solutions, hay both views and your opinion).
Ví dụ đề: “Family structure and roles have changed. What are the changes? Are they positive or negative?”
-
Topic: Family
-
Keywords: structure, roles
-
Dạng: Two-part question (nêu thay đổi + đánh giá)
Bước 2: Chốt 2–3 luận điểm trụ (Main ideas)
-
Structure: đại gia đình → hạt nhân; sống riêng với ông bà; tỉ lệ ly hôn/đồng sống tăng.
-
Roles: phụ nữ đi làm; nam giới chia sẻ việc nhà; quyết định tài chính chung.
-
Evaluation: tích cực (bình đẳng, tự do), tiêu cực (thiếu hỗ trợ liên thế hệ).
Bước 3: Xả ý (Idea dump) – viết tất cả ý nghĩ ra giấy
-
Không chỉnh ngữ pháp.
-
Viết dạng gạch đầu dòng, càng nhiều càng tốt: causes/examples/effects.
Bước 4: Nhóm & lọc ý (Cluster & filter)
-
Gom ý cùng nhóm, bỏ ý trùng/ngoài phạm vi.
-
Mục tiêu: mỗi thân bài = 1 ý lớn + 2 lý do + 1 ví dụ.
Bước 5: Bổ sung bằng ví dụ/mini-data (Make ideas concrete)
-
Ví dụ xã hội, nghiên cứu, trải nghiệm cá nhân hợp lý.
-
Tránh số liệu bịa đặt quá “hoành tráng”.
Bước 6: Lên outline & nâng cấp từ vựng
-
Intro: paraphrase + thesis (trả lời câu hỏi đề).
-
Body 1: thay đổi cấu trúc + ví dụ.
-
Body 2: thay đổi vai trò + đánh giá.
-
Conclusion: chốt viewpoint.
-
Thay very big → substantial, a lot of → a great deal of, dùng collocations: gender parity, dual-income households, intergenerational support, household chores distribution…
Mini-outline mẫu (Two-part question)
-
Intro: Family structures & roles have shifted; I outline key changes and argue impacts are largely positive yet not without drawbacks.
-
Body 1 – Changes: nuclear > extended; dual-income trend; shared decision-making.
-
Body 2 – Evaluation: + autonomy, gender equality; – less childcare support, isolation.
-
Conclusion: net positive if policies support childcare/eldercare.
III. Brainstorming cho IELTS Speaking (Part 1/2/3)
Sơ đồ tư duy (mind map) là công cụ tuyệt vời để khởi tạo và mở rộng ý tưởng, bởi nó cho phép người học bao quát toàn bộ các khía cạnh của vấn đề đồng thời liên kết chặt chẽ các mẩu thông tin với nhau. Thay vì ghi chép dài dòng cả câu, bạn chỉ nên ghi lại những từ khóa chính trên mỗi nhánh, vừa tiết kiệm thời gian, vừa rèn luyện khả năng tóm tắt và kích hoạt não bộ nhanh nhạy hơn.
Để xây dựng một mindmap hiệu quả, trước hết hãy xác định một chủ đề trung tâm rõ ràng – đó là điểm khởi nguồn cho mọi ý tưởng. Từ chủ đề chính, bạn lần lượt vẽ các nhánh con tương ứng với từng khía cạnh nhỏ hơn của vấn đề; mỗi nhánh con chỉ gồm một từ khóa tiêu biểu, thể hiện luận điểm chính. Tiếp theo, dưới mỗi nhánh con, bạn phát triển thêm các luận cứ, ví dụ hoặc lập luận bổ trợ, đảm bảo mọi ý tưởng đều có sự liên kết logic và hỗ trợ chặt chẽ cho chủ đề lớn.
Khi ôn luyện cho phần IELTS Speaking, việc áp dụng mindmap sẽ giúp bạn tổ chức suy nghĩ nhanh gọn và rõ ràng hơn. Nhờ tập thói quen chỉ ghi các từ khóa quan trọng và cấu trúc ý tưởng theo dạng hình cây, đến lúc thi thật bạn sẽ không còn bỡ ngỡ trước câu hỏi mới mà có thể tư duy hiệu quả trong vòng một phút chuẩn bị.
Ví dụ: Topic “Social Media”:
| Đề bài: “Describe your favourite social media site or application.”
You should say:
|
Dưới đây là một Mindmaps mẫu sử dụng kỹ thuật brainstorming, bám sát theo từng gợi ý trong cue card:
Trong lúc làm Mind Maps, bạn nên điền những ý ngắn gọn, luận điểm chính và những từ ngữ hay thuộc chủ đề như stay up-to-date with, latest news, follow, scrolling,…
2.2. Bước 2: Nhìn nhận đa chiều
Để mở rộng tầm nhìn và kích thích nguồn ý tưởng phong phú, bạn hãy luyện tập xem xét mỗi chủ đề từ nhiều góc độ khác nhau trước khi vào phòng thi. Việc này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về vấn đề mà còn tạo ra những luồng suy nghĩ đa dạng, tránh được cảm giác “bí” ý khi đối mặt với bất kỳ câu hỏi nào.
Chẳng hạn, trong phần Speaking Part 3 có thể xuất hiện câu hỏi “Why some meeting places are better than others?”. Nếu bạn chuẩn bị trước với tư duy đa chiều, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng:
- Older generation: Ưu tiên những không gian yên tĩnh, ấm cúng, phù hợp cho các buổi gặp gỡ trong cộng đồng;
- The young: Lại thích các địa điểm hiện đại như trung tâm thương mại, quán cà phê hay những không gian ngoài trời sôi động.
Bên cạnh đó, khả năng tiếp cận tiện nghi, vị trí thuận lợi và chất lượng dịch vụ cũng là những yếu tố mà từng nhóm đối tượng sẽ cân nhắc khác nhau. Từ những phân tích này, bạn sẽ dễ dàng xây dựng quan điểm cá nhân, đồng thời củng cố bài nói bằng những lập luận rõ ràng và thuyết phục.
2.3. Bước 3: Trả lời các câu hỏi Wh-questions
Khi ôn luyện phần Speaking Part 2, bạn nên thử xây dựng bài nói xung quanh những câu hỏi gợi ý trong cue card. Mặc dù không nhất thiết phải tuân thủ tuyệt đối thứ tự đó nhưng nếu bạn biết cách khéo léo khai thác từng câu Wh–question (Who? What? When? Where? Why? How?), bài nói sẽ tự nhiên có một cấu trúc rõ ràng, liền mạch và mạch lạc.
Việc này giúp cả người nói lẫn người nghe dễ dàng theo dõi ý tưởng, đồng thời đảm bảo bạn không bỏ sót bất cứ khía cạnh quan trọng nào trong thời gian giới hạn. Vì thế, luyện tập dựa trên khung câu hỏi Wh–questions là cách hiệu quả để chuẩn bị và kiểm soát tốt hơn nội dung phần thi nói.
Ví dụ:
| Đề bài: Describe a drawing/painting that you like.
You should say:
|
| When did you first see this painting? |
|
| What is the painting about? |
|
| Who drew/ painted it? |
|
| Why you like this painting/ drawing |
|
2.4. Bước 4: Liệt kê các ý chính/ từ vựng theo chủ đề
Việc xây dựng và hệ thống từ vựng theo chủ đề là bước đầu không thể thiếu khi ôn luyện IELTS. Thay vì học rời rạc, bạn nên tạo các bộ từ vựng chuyên biệt cho từng chủ đề. Ví dụ: Môi trường (Environment), Công nghệ (Technology), Lịch sử (History), Quảng cáo (Advertisement)… Nhờ đó, khi vào phòng thi, bạn sẽ dễ dàng liệt kê những từ ngữ phù hợp để nâng cao tính chuyên nghiệp và độ chính xác cho bài nói, bài viết.
Chẳng hạn, trong phần Speaking Part 2 nếu đề yêu cầu nói về Môi trường, bạn có thể chuẩn bị sẵn một danh sách gồm các thuật ngữ thường gặp như:
- “environmental contamination” (ô nhiễm môi trường).
- “waste recycling” (tái chế rác thải).
- “carbon emissions” (khí thải carbon).
- “sustainable development” (phát triển bền vững).
- “conservation efforts” (nỗ lực bảo tồn)…
Những từ này không chỉ giúp bài nói của bạn trở nên phong phú hơn, mà còn thể hiện rằng bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm vững chủ đề.
IV. Kỹ thuật Brainstorm “đi vào việc” (áp dụng ngay)
A. Bộ khung ý cho Writing Task 2 theo dạng bài
-
Opinion/Agree–Disagree:
-
My stance rõ ràng; 2) 2 lý do mạnh; 3) Counter-argument ngắn + phản biện.
-
-
Discussion (both views):
View A (2 điểm) → View B (2 điểm) → Your opinion. -
Advantages–Disadvantages:
2 pros cụ thể + ví dụ / 2 cons cụ thể + ví dụ → Which outweighs? -
Problem–Solution:
2 problems lớn (cause–effect) → 2 solutions khả thi (who + how). -
Two-part question:
Mỗi câu hỏi = một đoạn thân bài riêng, trả lời trực diện.
Mẹo nhanh: mỗi ý chính hãy tự hỏi “So what?” → thêm tác động/hệ quả → điểm Coherence & Cohesion lên rõ.
B. Mẫu Mind Map cho Speaking Part 2 (ví dụ “Describe a sport you want to try”)
-
When first saw: Winter Games clip → impressed by speed & control
-
What it’s like: carving turns, steep slopes, fresh powder
-
Why like: adrenaline + scenery + skill challenge
-
Plan: beginner lesson, safety gear, resort trip with friends
Giữ từ khóa ngắn, tránh viết câu dài; lúc nói hãy mở rộng thành câu đầy đủ theo quy tắc 3 tầng chi tiết.
V. Ví dụ thực hành nhanh
1) Speaking Part 2 — Sample
Đề bài: Describe a sport you watched and would like to try
- Liệt kê các từ vựng cần thiết khi nói
- Sử dụng mind map luyện tập trả lời các câu hỏi gợi ý đưa ra trong cue card dưới đây:
| You should say:
1. Do you think sportsmen would use the sports gears promoted in the commercials? 2. Many advertisers like to use sports stars’ endorsements. What do you think are the reasons? 3. Do you think that international sports games are for money? 4. Why do so many people like to watch sports games? 5. What kinds of sports games do young and old people like to watch in your country? 6. Why do many people like to buy expensive sportswear for playing ball games? |
Đáp án mẫu:
Từ vựng dùng trong bài nói:
| Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa |
| skiing | N | trượt tuyết |
| on one’s radar | idiom | (ai đó) đã chú ý, suy nghĩ về nó |
| obsess | V | ám ảnh |
| imprint | V | dán mắt, chú ý |
| exceptional | Adj | ngoạn mục, kinh ngạc |
| slope | N | dốc |
| tickle one’s fancy | idiom | thích, muốn có |
| tropical | Adj | Nhiệt tình |
| fascinating | Adj | Thú vị |
| adventurous | Adj | Phiêu lưu |
| proper | Adj | Thích hợp |
Bài mẫu:
“I’d like to talk about a sport I recently watched and now can’t stop thinking about—skiing. It had been on my radar for years, ever since I saw a few clips online of athletes gliding down pristine white slopes, but it wasn’t until the last Winter Olympics that I became truly obsessed. I still vividly recall how the skiers carved their way through the course with exceptional grace and speed—their every turn and jump imprinted on my mind long after the broadcast ended.
Living in a tropical country, the very idea of standing on snow feels exotic, even magical. Yet watching those daring competitors tackle steep inclines and navigate icy turns was so fascinating that it really tickled my fancy. I loved how each run felt like a high-speed adventure, demanding both physical strength and split-second decision-making. The way the sunlight danced on the snow and the crisp mountain air almost seemed to leap off the screen.
Someday, I hope to experience this thrill for myself at a proper ski resort. I imagine renting sturdy boots and a sleek pair of skis, clipping into bindings, and then feeling that exhilarating rush as I push off down my first slope. To me, skiing represents the perfect blend of technical challenge, breathtaking scenery, and pure adventurous fun—and I can’t wait to give it a go.”
2) Writing Task 2 — Outline (rút gọn)
Đề bài: “It is a natural process for animal species to become extinct (e.g. Dinosaur, dodos …) There is no reason why people should try to prevent this from happening. Do you agree or disagree?”
Bài mẫu:
“Some people argue that extinction is a natural phenomenon and that there is no necessity for human intervention. However, I strongly disagree with this viewpoint, as the current rate of species loss is largely accelerated by human actions, and allowing it to continue unchecked would have profound consequences.
In the past, many species, such as dinosaurs or dodos, were wiped out due to natural changes, including environmental factors like volcanic eruptions, meteor impacts, or shifts in climate. While these events were beyond human control, the causes of many modern extinctions are directly linked to our activities. For example, rampant deforestation, urbanization, and pollution are devastating the natural habitats of wildlife, leaving animals without food, shelter, or breeding grounds. Additionally, human exploitation of natural resources is disturbing the food chain, leading to the mass extinction of species that rely on delicate ecological relationships.
Another significant driver of extinction is the booming market for animals’ products, including ivory, fur, and traditional medicines. This demand has encouraged the rampant poaching of wild, endangered animals, which is particularly evident in the cases of tigers, elephants, and rhinos. In light of these human-induced threats, it becomes a moral and ecological necessity to rectify the situation, rather than standing by and accepting the loss of species as a ‘natural’ process.
Moreover, protecting animals is vital not only for ethical reasons but also for maintaining the balance of the ecosystem. Every species plays a specific role in its environment; the disappearance of one can trigger a chain reaction, destabilizing entire ecosystems. Beyond ecological roles, animals also carry significant aesthetic and socio-cultural values. They enhance our planet’s rich bio-diversity, making Earth a vibrant and inspiring place to live. In numerous societies, animals are symbols of identity, spirituality, and heritage. For instance, in Hinduism, cows are revered and worshiped, demonstrating how deeply interwoven animals are with human culture and belief systems.
In conclusion, although extinction has occurred naturally throughout history, the current crisis is overwhelmingly driven by human activities. Therefore, it is our responsibility to act and safeguard wildlife. Turning a blind eye to this issue will not only damage the environment but also erode cultural and biological treasures that are irreplaceable.”
Từ vựng dùng trong bài:
| Từ vựng | Ý nghĩa |
| To be wiped out | Bị xóa sổ |
| Environmental factors | Nhân tố về môi trường |
| Animals’ products | Sản phẩm từ động vật |
| Devastating the natural habitats of wildlife | Làm nguy hại đến môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã |
| Disturbing the food chain | Làm ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn |
| The mass extinction | Sự tuyệt chủng hàng loạt |
| The rampant poaching of wild, endangered animals | Nạn săn trộm tràn lan của động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng |
| Rectify the situation | Giải quyết vấn đề |
| The balance of the ecosystem | Sự cân bằng của hệ sinh thái |
| Aesthetic and socio-cultural values | Những giá trị thẩm mỹ và văn hoá xã hội |
| Rich bio-diversity | Sự giàu có về đa dạng sinh học |
| Revered and worshiped | Tôn kính và tôn thờ |
VI. Checklist Brainstorm 60–90 giây (để ngay cạnh đề thi)
Writing Task 2
-
Xác định dạng bài & từ khóa
-
Chọn 2–3 ý trụ
-
Mỗi ý có reason + example
-
Paraphrase mở bài + thesis rõ ràng
-
Từ vựng học thuật & collocations chủ đề
Speaking Part 2
-
Mind map 4 nhánh (When/What/Why/Example)
-
WH-questions để đủ ý
-
6–8 keywords chủ đề
-
Quy tắc Statement → Reason → Example
VII. Lộ trình luyện tập 2 tuần (áp dụng ngay)
Tuần 1
-
Ngày 1–2: Mỗi ngày 1 đề Opinion → brainstorm 6 phút, viết outline + topic sentences.
-
Ngày 3–4: Mỗi ngày 1 đề Adv–Dis → outline + 8–10 collocations chủ đề.
-
Ngày 5: 2 cue card Speaking → mind map 1 phút + nói 2 phút/đề.
-
Ngày 6–7: 1 full essay (40 phút) + 2 cue card (ghi âm – nghe lại – note lỗi ý/từ).
Tuần 2
-
Ngày 8–9: Discussion & Two-part question → outline + ví dụ thật.
-
Ngày 10: Problem–Solution → brainstorm “cause → effect → fix”.
-
Ngày 11–12: 2 bài full essay + sửa theo checklist.
-
Ngày 13–14: Mock Speaking Part 2&3 (record) + rút bộ từ khóa theo chủ đề.
Kết lời
Brainstorm không phải “bùa chú”, nhưng là đòn bẩy giúp bạn:
-
nghĩ nhanh – đủ ý – đúng hướng,
-
viết/nói mạch lạc, có chiều sâu,
-
tối ưu tiêu chí Task Response và Coherence & Cohesion trong IELTS.
Hãy bắt đầu bằng 6 bước Writing và bộ mind map + WH-questions cho Speaking ở trên, luyện đều mỗi ngày, bạn sẽ thấy “bí ý” chỉ còn là chuyện… của ngày hôm qua. Chúc bạn học chắc – vào phòng thi tự tin – và chạm mục tiêu band điểm mong muốn!
📍 THAM GIA Group trao đổi thông tin liên quan để cập nhật tình hình hỗ trợ các ngày thi:
https://www.facebook.com/groups/973836027775088
📍 Group dự đoán đề ielts, nhận tài liệu free: https://zalo.me/g/qpmhga965
Tài liệu dự đoán ib za.lo: 0931.369.966


