1) Tổng quan về dạng bài Line Graph
Line graph thể hiện sự thay đổi theo thời gian (năm, quý, tháng…). Mỗi đường là một đối tượng (quốc gia/nhóm tuổi/ngành…). Khi viết, bạn cần chỉ ra:
-
Xu hướng tổng thể: tăng/giảm/dao động/ổn định.
-
So sánh giữa các đường: ai cao nhất/thấp nhất, ai tăng nhanh nhất.
-
Mốc nổi bật: đỉnh (peak), đáy (low), điểm giao nhau, bước ngoặt.
📌 Ví dụ đề:
The line graph below shows the percentage of people using the Internet in three countries from 2000 to 2020.
2) Bố cục bài Writing Task 1 Line Graph
| Đoạn | Nội dung | Mục tiêu |
|---|---|---|
| Introduction | Viết lại đề (paraphrase) | Giới thiệu biểu đồ + giai đoạn |
| Overview | Tóm tắt xu hướng chính | Nêu nổi bật: tăng/giảm/đỉnh/đáy/giao nhau |
| Body 1 | Nửa đầu dữ liệu / nhóm 1 | Mô tả có so sánh, số liệu chọn lọc |
| Body 2 | Nửa sau / nhóm còn lại | Nhấn mạnh khác biệt, xu hướng phụ |
3) Cách viết từng phần chi tiết
3.1 Introduction – Viết lại đề bài
-
Không chép nguyên văn.
-
Dùng từ đồng nghĩa: shows → illustrates/depicts/presents/compares.
Ví dụ đề:
The line graph shows the number of tourists visiting three different countries between 2010 and 2020.
Cách viết:
The line chart illustrates how many tourists visited three countries over a ten-year period, from 2010 to 2020.
3.2 Overview – Tóm tắt xu hướng chính (bắt buộc)
Trả lời nhanh: tăng hay giảm, ai cao/thấp nhất, có giao nhau hay không.
Ví dụ Overview:
Overall, Internet usage rose in all three countries, with Country B experiencing the most dramatic growth. By the end of the period, Country B recorded the highest percentage, while Country C remained the lowest.
Lưu ý: Không đưa số cụ thể trong Overview.
3.3 Body Paragraphs – Mô tả chi tiết
Chiến lược chia đoạn:
-
Chia theo giai đoạn (đầu kỳ vs cuối kỳ) hoặc theo nhóm đối tượng (nhóm tăng mạnh vs tăng nhẹ).
-
Luôn so sánh thay vì liệt kê từng năm.
-
Dùng mốc chênh lệch (rose by 20 percentage points, was 10% higher than…) để viết gọn.
Body 1 – Giai đoạn đầu (ví dụ):
In 2000, roughly 20% of households in Country A had Internet access, slightly above Country B at around 10%, while Country C stood just under 10%. Between 2000 and 2005, figures in Country B rose steadily and began to close the gap with Country A.
Body 2 – Giai đoạn sau (ví dụ):
From 2010 onwards, Country B saw a sharp surge, overtaking Country A in 2010 and peaking at nearly 95% in 2020. By contrast, Country C increased more moderately to about 65%, remaining the lowest throughout the period.
Cụm diễn đạt xu hướng nên dùng:
-
increase gradually/steadily/sharply
-
decline slightly/significantly
-
remain stable/level off
-
fluctuate moderately
-
peak at / hit a low of / recover to
4) Từ vựng & cấu trúc câu thường dùng
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Gợi ý sử dụng |
|---|---|---|
| gradual/steady increase | tăng dần/ổn định | There was a steady increase in… |
| sharp/marked decline | giảm mạnh | …saw a sharp decline in 2012. |
| remain unchanged/stable | không đổi | The figure remained stable at 40%. |
| peak at / reach a peak of | đạt đỉnh | It peaked at 90% in 2020. |
| hit a low of | chạm đáy | It hit a low of 5% in 2005. |
| overtake / surpass | vượt qua | Country B overtook Country A in 2010. |
| gap / margin | khoảng cách chênh lệch | The gap widened to 15 percentage points. |
| respectively | lần lượt | Gom số liệu gọn trong 1 câu |
Mẹo: Dùng percentage points (p.p.) khi mô tả chênh lệch tuyệt đối (ví dụ: 30% → 40% = +10 p.p.).
5) Các lỗi thường gặp cần tránh
-
Liệt kê số liệu theo từng năm → đọc nặng, thiếu phân tích.
-
Thiếu Overview → rớt Task Achievement ngay.
-
Không so sánh giữa các đường → bài rời rạc, tối đa ~5.5.
-
Sai thì: có mốc thời gian quá khứ → dùng quá khứ đơn.
-
Lặp từ: thay percentage bằng proportion/figure/share/rate luân phiên.
6) Mẹo đạt điểm cao (theo tiêu chí chấm)
-
Planning 3–5 phút: gạch chân đỉnh/đáy/giao nhau/ai dẫn đầu cuối kỳ.
-
Chia đoạn thông minh: mỗi đoạn 1–2 ý chính + số liệu minh họa.
-
Từ vựng học thuật: tránh khẩu ngữ; ưu tiên overtake, surge, plateau, respectively.
-
Liên kết mạch lạc: however, in contrast, meanwhile, whereas, by comparison.
-
Số liệu chọn lọc: mỗi đoạn 2–3 con số “đinh” là đủ.
7) Bài mẫu Writing Task 1 Line Graph (Band 7.5+)
Đề:
Kết luận
Dạng IELTS Writing Task 1 Line Graph sẽ “dễ thở” khi bạn:
-
Giữ khung Introduction – Overview – Body 1 – Body 2.
-
Ưu tiên xu hướng & so sánh hơn liệt kê.
-
Dùng từ vựng học thuật, nêu chênh lệch thông minh.
📍 THAM GIA Group trao đổi thông tin liên quan để cập nhật tình hình hỗ trợ các ngày thi:
https://www.facebook.com/groups/973836027775088
📍 Group dự đoán đề ielts, nhận tài liệu free: https://zalo.me/g/qpmhga965
Tài liệu dự đoán ib za.lo: 0931.369.966


