I. Giới thiệu IELTS Recent Actual Tests
Tên bộ sách: IELTS Recent Actual Tests (RAT)
Tác giả/NXB: New Channel International Education Group
Cấu trúc bộ: 17 cuốn cho 4 kỹ năng
-
Listening: 6 tập (Vol.1–6)
-
Reading: 6 tập (Vol.1–6)
-
Speaking: 4 tập (Vol.1–4)
-
Writing: 1 tập (Academic + GT)
Thời gian phát hành: từ 2007 đến nay (tổng hợp theo giai đoạn)
Định dạng: bìa mềm/PDF, kèm đáp án và transcript (nghe)![Top 4 bộ đề thi thử IELTS sát đề thi thật nhất định phải biết - GLN]()
Ai nên học?
Bộ RAT phù hợp với người học band 5.0+ đang hướng tới 6.5–7.0:
-
đã nắm cơ bản ngữ pháp – từ vựng,
-
muốn “quen tay” với độ khó – mật độ thông tin – bẫy paraphrase,
-
cần đề luyện tập chuẩn format để tăng tốc.
Nếu bạn dưới 5.0, hãy củng cố nền bằng: Complete IELTS 4–5, Basic IELTS Listening/Reading, Mindset for IELTS 1, Improve Your Skills 4.5–6.0… rồi hãy quay lại RAT để đạt hiệu quả cao nhất.
II. Nội dung chi tiết từng mảng trong IELTS Recent Actual Tests
1) IELTS Writing Recent Actual Tests
Bố cục 5 chương:
-
Ch.1: Tổng quan kỹ năng viết – tiêu chí chấm (Task Achievement/Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammar Range & Accuracy) + lỗi phổ biến.
-
Ch.2: Từ vựng học thuật (collocations, academic phrases) + cấu trúc ăn điểm.
-
Ch.3 – Task 2: 4 dạng trọng tâm Opinion/Discussion/Problem–Solution/Two-part + 48 sample essays phân tích bố cục – từ vựng – lập luận.
-
Ch.4 – Task 1 Academic: Charts/Graphs/Tables/Process/Maps với khung mô tả, động từ xu hướng, so sánh/đối chiếu.
-
Ch.5 – GT Writing: thư formal/semi-formal/informal + mẫu và cụm từ cần có.
Điểm mạnh: có khung triển khai + samples band tốt để tham chiếu. Hãy đọc để bắt cấu trúc, không chép nguyên văn.
2) IELTS Reading Recent Actual Tests (Vol1–6)
Mỗi tập gồm 6 bài kiểm tra đúng cấu trúc: 3 passages/40 câu/60 phút, tổng hợp từ các giai đoạn 2006–2018.
-
Passage đa lĩnh vực: khoa học – xã hội – lịch sử – môi trường – công nghệ.
-
Dạng câu hỏi đầy đủ: T/F/NG – Y/N/NG – Matching Headings/Features/Information – MCQ – Summary/Table/Flow-chart Completion – Sentence/Note Completion – Diagram/Map Labelling – Short Answer.
-
Cuối sách có answer key để tự đối chiếu.
Tip: RAT ưu tiên tốc độ + xử lý paraphrase. Hãy luyện combo Skimming/Scanning + keyword mapping + kiểm chứng bối cảnh.
3) IELTS Speaking Recent Actual Tests (Vol.1–4)
-
Part 1: câu hỏi chủ đề quen thuộc (study, work, hometown, hobbies…).
-
Part 2: cue cards theo “quý”/giai đoạn, kèm gợi ý khung ý và answer sample.
-
Part 3: câu hỏi mở rộng/đào sâu, hướng dẫn phát triển luận điểm.
-
Phần phụ lục: từ vựng theo topic, cấu trúc paraphrase, linking devices.
Học thế nào? Mind map 1 phút – WH-questions – 3 tầng chi tiết (statement → reason → example). Ghi âm, nghe lại và note lỗi từ vựng/logic.
4) IELTS Listening Recent Actual Tests (Vol.1–6)
Mỗi tập 6 đề Listening đủ 4 parts/40 câu:
-
Part 1–2: ngữ cảnh đời sống (form, note, map/plan).
-
Part 3–4: học thuật (seminar, lecture) với MCQ/Matching/Completion bẫy đồng âm – nhiễu thông tin.
-
Kèm đáp án + transcript để chấm – soi – shadowing.
Tip: luyện prediction → nghe từ khóa nội dung → kiểm TỪ LOẠI/CHÍNH TẢ → xác nhận đáp án bằng transcript.
III. Ưu – Nhược điểm bộ IELTS Recent Actual Tests
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|
| Bộ đề chuẩn format và độ khó thực tế, rất hữu ích cho giai đoạn luyện đề tăng tốc. | Tập trung vào đề + đáp án, ít giải thích chi tiết — người tự học cần tự phân tích hoặc kết hợp tài liệu chiến lược. |
| Bao quát 4 kỹ năng → luyện toàn diện, đặc biệt Reading/Listening. | Một số đề khá “gắt” với người mới; dễ nản nếu nền chưa vững. |
| Có transcript (nghe), answer key, samples (viết/nói) để đối chiếu – hoàn thiện. | Không có lộ trình/plan sẵn → người học cần tự thiết kế schedule phù hợp. |
| Từ vựng theo chủ đề “thi hay gặp”, nhiều collocations dùng được cho Writing/Speaking. | Chưa tích hợp luyện kỹ thuật từng dạng; nên ghép với khóa học/notes chiến thuật. |
IV. Link Download IELTS Recent Actual Tests (PDF + Audio)
Dưới đây là bộ PDF + Audio mình đã tổng hợp để bạn tham khảo – luyện tập:
-
Listening Vol.1–6 (PDF + Audio) – https://drive.google.com/drive/folders/1Q6cFtwslprzU0n6L9zvlnzuheFz3EQZM
-
Reading Vol.1–6 (PDF) – https://drive.google.com/drive/folders/1Q6cFtwslprzU0n6L9zvlnzuheFz3EQZM
-
Speaking Vol.1–4 (PDF) – https://drive.google.com/drive/folders/1Q6cFtwslprzU0n6L9zvlnzuheFz3EQZM
-
Writing (PDF) – https://drive.google.com/drive/folders/1Q6cFtwslprzU0n6L9zvlnzuheFz3EQZM
Lưu ý quan trọng:
-
File do True IELTS sưu tầm nhằm mục đích học tập. Nếu có điều kiện, hãy mua bản in chính hãng để ủng hộ tác giả và có trải nghiệm tốt nhất.
V. Hướng dẫn dùng trọn bộ IELTS Recent Actual Tests cho tự học hiệu quả
1. IELTS Writing Recent Actual Tests
- Luyện tập theo dạng đề: Thực hành viết theo các dạng đề trong sách và nhờ người có trình độ tiếng Anh tốt đánh giá và góp ý.
- Tham khảo bài mẫu chất lượng: Xem xét các bài mẫu trong sách, đảm bảo chúng phù hợp với mục tiêu band điểm của bạn.
- Ghi chú từ vựng và cấu trúc: Ghi lại các từ vựng, collocations, idioms và câu văn hay vào sổ tay để sử dụng linh hoạt trong bài viết.
2. IELTS Reading Recent Actual Tests
- Tập trung vào chất lượng: Thay vì làm nhiều đề, hãy chọn lọc và tập trung vào việc hiểu sâu từng bài đọc để nâng cao kỹ năng đọc hiểu.
- Ghi chú từ vựng và cấu trúc: Lưu lại các từ vựng mới, cấu trúc câu hay để sử dụng trong phần thi Writing và Speaking.
- Cải thiện kỹ năng đọc hiểu: Phát triển kỹ năng skimming (đọc lướt) và scanning (đọc tìm thông tin) để tăng tốc độ và hiệu quả làm bài.
- Mô phỏng điều kiện thi: Thực hành làm bài trong môi trường giống như phòng thi thực tế để làm quen với áp lực thời gian.
3. IELTS Speaking Recent Actual Tests
- Luyện tập với đối tác: Tìm bạn học hoặc giáo viên để luyện nói, giúp cải thiện phản xạ và sự tự tin.
- Tự ghi âm và đánh giá: Ghi âm phần nói của mình và nghe lại để tự đánh giá và cải thiện phát âm, ngữ điệu.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ: Tham khảo các ứng dụng hoặc website chấm điểm kỹ năng Nói để có cái nhìn khách quan về khả năng của mình.
- Quản lý thời gian nói: Chú ý đến thời lượng cho phép trong từng phần thi, tránh nói quá dài hoặc quá ngắn.
4. IELTS Listening Recent Actual Tests
- Lập kế hoạch học tập: Xác định thời gian cụ thể mỗi ngày để luyện nghe, đảm bảo tính nhất quán trong quá trình học.
- Mô phỏng môi trường thi thực tế: Sử dụng đồng hồ bấm giờ, giấy nháp, bút chì và tai nghe để tạo áp lực tương tự như trong phòng thi.
- Phân tích và cải thiện: Sau khi hoàn thành bài nghe, tự chấm điểm và nghe lại những phần sai từ 1-2 lần để hiểu nguyên nhân. Nghe lại lần thứ 3 để nắm bắt từng từ và hiểu toàn bộ nội dung bài nghe.
- Mở rộng từ vựng và phát âm: Sử dụng từ điển Anh – Anh như Cambridge hoặc Oxford để học cách phát âm và hiểu nghĩa của từ mới.
Kết luận
IELTS Recent Actual Tests là “bài thuốc mạnh” cho giai đoạn luyện đề tăng tốc: format chuẩn, độ khó thực tế, đề đa dạng.
Đi đúng cách — kèm error log, phân tích transcript, mapping đáp án, outline trước khi viết, mind map trước khi nói — bạn sẽ thấy điểm nghe–đọc ổn định hơn, viết–nói chắc lập luận và giàu collocations hơn.
📍 THAM GIA Group trao đổi thông tin liên quan để cập nhật tình hình hỗ trợ các ngày thi:
https://www.facebook.com/groups/973836027775088
📍 Group dự đoán đề ielts, nhận tài liệu free: https://zalo.me/g/qpmhga965
Tài liệu dự đoán ib za.lo: 0931.369.966



